Vé tàu Bình Thuận Sài Gòn được Đường sắt Việt Nam (DSVN) phát hành dưới dạng vé điện tử. Đặt qua điện thoại 0252 7 305 305 và nhận qua tin nhắn, Zalo hoặc Email.
Hành khách muốn mua vé đi từ ga Bình Thuận có thể mua bất kỳ đâu trên toàn quốc qua tổng đài 1900 636 212 – Bấm máy nhánh 5 hoặc mua trực tiếp tại Ga Bình Thuận cụ thể như sau:
Cách mua vé tàu từ ga Bình Thuận đi Sài Gòn
- Mua vé trực tiếp tại Ga Bình Thuận có địa chỉ: Mường Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận
- Mua vé qua tổng đài toàn quốc: 1900 636 212 – Máy 5
- Mua vé tàu qua điện thoại di động: 0335 023 023
- Mua vé qua điện thoại bán vé tàu ga Bình Thuận: 0252 7 305 305
Vé tàu từ ga Bình Thuận đến ga Sài Gòn hiện nay có rất nhiều cá nhân , tổ chức bán. Để an tâm cho mỗi chuyến đi bạn nên chọn những Đại lý bán vé tàu Uỷ quyền, được Đường sắt Việt Nam trực tiếp ký hợp đồng
ALLTOURS là một trong những đại lý Uy tín đó. Bán vé toàn quốc, Mọi lúc mọi nơi
Giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn
Giá Vé tàu SE3 Bình Thuận Sài Gòn
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
304,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
304,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
282,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
282,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
279,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
229,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
215,000.000
8
GP
Ghế phụ
109,000.000
9
NML56
Ngồi mềm điều hòa
173,000.000
10
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
173,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE3
Giá Vé tàu SE21 Bình Thuận Sài Gòn
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
303,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
303,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
267,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
267,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
264,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
215,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
181,000.000
8
NCL
Ngồi cứng điều hòa
141,000.000
9
NML
Ngồi mềm điều hòa
163,000.000
10
NML56
Ngồi mềm điều hòa
169,000.000
11
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
169,000.000
12
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
163,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE21
Giá Vé tàu SE1 Bình Thuận Sài Gòn
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1
309,000.000
2
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1
309,000.000
3
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2
283,000.000
4
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2
283,000.000
5
AnLv2M
Nằm khoang 2 điều hòa VIP
618,000.000
6
BnLT1M
Nằm khoang 6 điều hòa T1
279,000.000
7
BnLT2M
Nằm khoang 6 điều hòa T2
229,000.000
8
BnLT3M
Nằm khoang 6 điều hòa T3
215,000.000
9
GP
Ghế phụ
109,000.000
10
NML56
Ngồi mềm điều hòa
173,000.000
11
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
173,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE1
Giá Vé tàu SE7 Bình Thuận Sài Gòn
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
326,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
326,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
306,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
306,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
303,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
282,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
251,000.000
8
NCL
Ngồi cứng điều hòa
149,000.000
9
NML
Ngồi mềm điều hòa
185,000.000
10
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
185,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE7
Giá Vé tàu SPT1 Bình Thuận Sài Gòn
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
A2TL
Ngồi mềm xe 2T điều hòa
189,000.000
2
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
307,000.000
3
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
307,000.000
4
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
263,000.000
5
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
263,000.000
6
NML48
Ngồi mềm điều hòa
225,000.000
7
NML56
Ngồi mềm điều hòa
225,000.000
8
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
225,000.000
9
NML64
Ngồi mềm điều hòa
225,000.000
10
NML64v
Ngồi mềm điều hòa
225,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SPT1
Giá Vé tàu SE5 Bình Thuận Sài Gòn
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
337,000.000
2
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1
342,000.000
3
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1
342,000.000
4
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
337,000.000
5
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
317,000.000
6
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2
322,000.000
7
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2
322,000.000
8
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
317,000.000
9
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
309,000.000
10
BnLT1M
Nằm khoang 6 điều hòa T1
314,000.000
11
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
288,000.000
12
BnLT2M
Nằm khoang 6 điều hòa T2
293,000.000
13
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
255,000.000
14
BnLT3M
Nằm khoang 6 điều hòa T3
259,000.000
15
GP
Ghế phụ
106,000.000
16
NCL
Ngồi cứng điều hòa
154,000.000
17
NML
Ngồi mềm điều hòa
192,000.000
18
NML56
Ngồi mềm điều hòa
210,000.000
19
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
210,000.000
20
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
192,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE5
Giá Vé tàu SE9 Bình Thuận Sài Gòn
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
320,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
320,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
297,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
297,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
298,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
278,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
226,000.000
8
GP
Ghế phụ
101,000.000
9
NC
Ngồi cứng
131,000.000
10
NCL
Ngồi cứng điều hòa
147,000.000
11
NML
Ngồi mềm điều hòa
182,000.000
12
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
182,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE9
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 304,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 304,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 282,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 282,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 279,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 229,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 215,000.000 |
8 |
GP
|
Ghế phụ | 109,000.000 |
9 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 173,000.000 |
10 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 173,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE3
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 303,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 303,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 267,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 267,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 264,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 215,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 181,000.000 |
8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 141,000.000 |
9 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 163,000.000 |
10 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 169,000.000 |
11 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 169,000.000 |
12 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 163,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE21
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 309,000.000 |
2 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 309,000.000 |
3 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 283,000.000 |
4 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 283,000.000 |
5 |
AnLv2M
|
Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 618,000.000 |
6 |
BnLT1M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 279,000.000 |
7 |
BnLT2M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 229,000.000 |
8 |
BnLT3M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 215,000.000 |
9 |
GP
|
Ghế phụ | 109,000.000 |
10 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 173,000.000 |
11 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 173,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE1
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 326,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 326,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 306,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 306,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 303,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 282,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 251,000.000 |
8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 149,000.000 |
9 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 185,000.000 |
10 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 185,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE7
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
A2TL
|
Ngồi mềm xe 2T điều hòa | 189,000.000 |
2 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 307,000.000 |
3 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 307,000.000 |
4 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 263,000.000 |
5 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 263,000.000 |
6 |
NML48
|
Ngồi mềm điều hòa | 225,000.000 |
7 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 225,000.000 |
8 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 225,000.000 |
9 |
NML64
|
Ngồi mềm điều hòa | 225,000.000 |
10 |
NML64v
|
Ngồi mềm điều hòa | 225,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SPT1
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 337,000.000 |
2 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 342,000.000 |
3 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 342,000.000 |
4 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 337,000.000 |
5 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 317,000.000 |
6 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 322,000.000 |
7 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 322,000.000 |
8 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 317,000.000 |
9 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 309,000.000 |
10 |
BnLT1M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 314,000.000 |
11 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 288,000.000 |
12 |
BnLT2M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 293,000.000 |
13 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 255,000.000 |
14 |
BnLT3M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 259,000.000 |
15 |
GP
|
Ghế phụ | 106,000.000 |
16 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 154,000.000 |
17 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 192,000.000 |
18 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 210,000.000 |
19 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 210,000.000 |
20 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 192,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE5
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 320,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 320,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 297,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 297,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 298,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 278,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 226,000.000 |
8 |
GP
|
Ghế phụ | 101,000.000 |
9 |
NC
|
Ngồi cứng | 131,000.000 |
10 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 147,000.000 |
11 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 182,000.000 |
12 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 182,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE9
Đôi nét về Ga Sài Gòn
Đến với Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí Minh
Được ca ngợi là “ hòn ngọc viễn đông”, Thành phố Hồ Chí Minh là nơi phát triển nhất của đất nước. Đến với thành phố này, ta có thể đến tham quan dinh Độc Lập, nhà hát lớn ở trung tâm thành phố; đến với nhà thờ Đức Bà, đến chợ Bến Thành. Sau một buổi chiều thăm thú Thành phố, ta có thể đến bến cảng Nhà Rồng, thăm lại nơi Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước. Và, bạn phải dành hẳn một ngày để đến với công viên Đầm Sen, suối Tiên,…trước lúc tạm biệt thành phố, bạn sẽ đến địa đạo Củ Chi để cảm nhận tinh thần kiên trung bất khuất của các chiến sĩ cách mạng cũng như sự tra tấn tàn khốc, dã man của nhà tù Đế quốc.
Địa chỉ ga Bình Thuận
Ga Bình Thuận có địa chỉ: Mường Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận
Chúc các bạn mua được Vé tàu Bình Thuận Sài Gòn và có chuyến đi thượng lộ bình an!