Vé tàu Dĩ An Đà Nẵng được Đường sắt Việt Nam (DSVN) phát hành dưới dạng vé điện tử. Đặt qua điện thoại 02747 305 305 và nhận vé tàu qua tin nhắn, Zalo hoặc Email.
Hành khách muốn mua vé đi từ ga Dĩ An có thể mua bất kỳ đâu trên toàn quốc qua tổng đài 1900 636 212 – Bấm máy nhánh 5 hoặc mua trực tiếp tại Ga Dĩ An cụ thể như sau:
Cách mua vé tàu Dĩ An Đà Nẵng
- Mua vé trực tiếp tại Ga Dĩ An có địa chỉ: Nguyễn An Ninh, Dĩ An, Thị xã Dĩ An, Bình Dương
- Mua vé qua tổng đài toàn quốc: 1900 636 212 – Máy 5
- Mua vé tàu qua điện thoại di động: 0335 023 023
- Mua vé qua điện thoại bán vé tàu ga Dĩ An: 02747 305 305
Vé tàu Dĩ An đi Đà Nẵng hiện nay có rất nhiều cá nhân , tổ chức bán. Để an tâm cho mỗi chuyến đi bạn nên chọn những Đại lý bán vé tàu Uỷ quyền, được Đường sắt Việt Nam trực tiếp ký hợp đồng
ALLTOURS là một trong những đại lý Uy tín đó. Bán vé toàn quốc, Mọi lúc mọi nơi
Giá vé tàu Dĩ An Đà Nẵng
Giá Vé tàu SE8 Dĩ An Đà Nẵng
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,110,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,145,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
1,040,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
1,075,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
1,027,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
953,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
835,000.000
8
NCL
Ngồi cứng điều hòa
494,000.000
9
NML
Ngồi mềm điều hòa
682,000.000
10
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
692,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Dĩ An Đà Nẵng của tàu SE8
Giá Vé tàu SE22 Dĩ An Đà Nẵng
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,149,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,184,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
1,003,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
1,038,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
988,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
866,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
729,000.000
8
NCL
Ngồi cứng điều hòa
537,000.000
9
NML
Ngồi mềm điều hòa
682,000.000
10
NML56
Ngồi mềm điều hòa
707,000.000
11
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
717,000.000
12
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
692,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Dĩ An Đà Nẵng của tàu SE22
Giá Vé tàu SE10 Dĩ An Đà Nẵng
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,090,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,125,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
1,007,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
1,042,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
1,009,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
936,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
820,000.000
8
NCL
Ngồi cứng điều hòa
485,000.000
9
NML
Ngồi mềm điều hòa
670,000.000
10
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
680,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Dĩ An Đà Nẵng của tàu SE10
Giá Vé tàu SE4 Dĩ An Đà Nẵng
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,189,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,224,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
1,094,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
1,129,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
1,080,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
955,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
891,000.000
8
GP
Ghế phụ
465,000.000
9
NML56
Ngồi mềm điều hòa
765,000.000
10
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
775,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Dĩ An Đà Nẵng của tàu SE4
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,110,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,145,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,040,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,075,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1,027,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 953,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 835,000.000 |
8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 494,000.000 |
9 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 682,000.000 |
10 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 692,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Dĩ An Đà Nẵng của tàu SE8
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,149,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,184,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,003,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,038,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 988,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 866,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 729,000.000 |
8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 537,000.000 |
9 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 682,000.000 |
10 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 707,000.000 |
11 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 717,000.000 |
12 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 692,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Dĩ An Đà Nẵng của tàu SE22
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,090,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,125,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,007,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,042,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1,009,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 936,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 820,000.000 |
8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 485,000.000 |
9 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 670,000.000 |
10 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 680,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Dĩ An Đà Nẵng của tàu SE10
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,189,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,224,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,094,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,129,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1,080,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 955,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 891,000.000 |
8 |
GP
|
Ghế phụ | 465,000.000 |
9 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 765,000.000 |
10 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 775,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Dĩ An Đà Nẵng của tàu SE4
Đôi nét về Ga Đà Nẵng
Đến với Đà Nẵng – Đà Nẵng
Dừng chân trên mảnh đất này, trí tò mò của bạn sẽ bị kích thích bởi hai tiếng: cầu quay. Và sẽ có một đêm nào đó, bạn phải thức dậy vào lúc ba giờ sáng để kiểm nghiệm trí tò mò của mình.
Và, đến nơi đây, bạn không thể không lên đỉnh Bà Nà – để một lần như đến với chốn tiên cảnh. Ở trên đó, bạn sẽ thấy rất, rất nhiều những đàn bướm đủ màu sắc, dập dờn giống trong phim Hoàn Châu Cách cách. Rồi nữa, chúng mình sẽ thả mình trong dòng nước mát lạnh của biển Mỹ Khê,.. Thấy một Đà Nẵng sạch, đẹp, vùng đất thật là đáng sống!
Địa chỉ ga Dĩ An
Ga Dĩ An có địa chỉ: Nguyễn An Ninh, Dĩ An, Thị xã Dĩ An, Bình Dương
Chúc các bạn mua được Vé tàu Dĩ An Đà Nẵng và có chuyến đi thượng lộ bình an!