Vé tàu Nam Định Thanh Hoá được Đường sắt Việt Nam (DSVN) phát hành dưới dạng vé điện tử. Đặt qua điện thoại 0228 7 305 305 và nhận qua tin nhắn, Zalo hoặc Email.
Hành khách muốn mua vé đi từ ga Nam Định có thể mua bất kỳ đâu trên toàn quốc qua tổng đài 1900 636 212 – Bấm máy nhánh 5 hoặc mua trực tiếp tại Ga Nam Định cụ thể như sau:
Cách mua vé tàu từ ga Nam Định đi Thanh Hoá
- Mua vé trực tiếp tại Ga Nam Định có địa chỉ: Trần Đăng Ninh, TP. Nam Định
- Mua vé qua tổng đài toàn quốc: 1900 636 212 – Máy 5
- Mua vé tàu qua điện thoại di động: 0335 023 023
- Mua vé qua điện thoại bán vé tàu ga Nam Định: 0228 7 305 305
Vé tàu từ ga Nam Định đến ga Thanh Hoá hiện nay có rất nhiều cá nhân , tổ chức bán. Để an tâm cho mỗi chuyến đi bạn nên chọn những Đại lý bán vé tàu Uỷ quyền, được Đường sắt Việt Nam trực tiếp ký hợp đồng
ALLTOURS là một trong những đại lý Uy tín đó. Bán vé toàn quốc, Mọi lúc mọi nơi
Giá vé tàu Nam Định Thanh Hoá
Giá Vé tàu NA1 Nam Định Thanh Hoá
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
110,000.000
2
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1
119,000.000
3
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1
119,000.000
4
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
110,000.000
5
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
105,000.000
6
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2
113,000.000
7
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2
113,000.000
8
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
105,000.000
9
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
105,000.000
10
BnLT1M
Nằm khoang 6 điều hòa T1
113,000.000
11
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
95,000.000
12
BnLT2M
Nằm khoang 6 điều hòa T2
102,000.000
13
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
85,000.000
14
BnLT3M
Nằm khoang 6 điều hòa T3
91,000.000
15
GP
Ghế phụ
52,000.000
16
NML
Ngồi mềm điều hòa
75,000.000
17
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
75,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Nam Định Thanh Hoá của tàu NA1
Giá Vé tàu SE7 Nam Định Thanh Hoá
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
165,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
165,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
156,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
156,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
154,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
144,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
119,000.000
8
NCL
Ngồi cứng điều hòa
77,000.000
9
NML
Ngồi mềm điều hòa
95,000.000
10
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
95,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Nam Định Thanh Hoá của tàu SE7
Giá Vé tàu SE5 Nam Định Thanh Hoá
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
165,000.000
2
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1
168,000.000
3
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1
168,000.000
4
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
165,000.000
5
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
155,000.000
6
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2
157,000.000
7
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2
157,000.000
8
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
155,000.000
9
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
152,000.000
10
BnLT1M
Nằm khoang 6 điều hòa T1
154,000.000
11
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
142,000.000
12
BnLT2M
Nằm khoang 6 điều hòa T2
144,000.000
13
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
117,000.000
14
BnLT3M
Nằm khoang 6 điều hòa T3
119,000.000
15
GP
Ghế phụ
60,000.000
16
NCL
Ngồi cứng điều hòa
77,000.000
17
NML
Ngồi mềm điều hòa
95,000.000
18
NML56
Ngồi mềm điều hòa
103,000.000
19
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
103,000.000
20
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
95,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Nam Định Thanh Hoá của tàu SE5
Giá Vé tàu SE9 Nam Định Thanh Hoá
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
162,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
162,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
152,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
152,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
152,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
142,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
117,000.000
8
GP
Ghế phụ
59,000.000
9
NC
Ngồi cứng
68,000.000
10
NCL
Ngồi cứng điều hòa
76,000.000
11
NML
Ngồi mềm điều hòa
93,000.000
12
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
93,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Nam Định Thanh Hoá của tàu SE9
Giá Vé tàu SE3 Nam Định Thanh Hoá
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
165,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
165,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
153,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
153,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
152,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
136,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
119,000.000
8
GP
Ghế phụ
67,000.000
9
NML56
Ngồi mềm điều hòa
96,000.000
10
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
96,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Nam Định Thanh Hoá của tàu SE3
Giá Vé tàu SE19 Nam Định Thanh Hoá
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
140,000.000
2
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1
145,000.000
3
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1
145,000.000
4
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
140,000.000
5
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
130,000.000
6
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2
135,000.000
7
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2
135,000.000
8
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
130,000.000
9
AnLv2M
Nằm khoang 2 điều hòa VIP
396,000.000
10
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
114,000.000
11
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
109,000.000
12
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
93,000.000
13
GP
Ghế phụ
54,000.000
14
NCL
Ngồi cứng điều hòa
67,000.000
15
NML
Ngồi mềm điều hòa
77,000.000
16
NML56
Ngồi mềm điều hòa
86,000.000
17
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
86,000.000
18
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
77,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Nam Định Thanh Hoá của tàu SE19
Giá Vé tàu SE1 Nam Định Thanh Hoá
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1
168,000.000
2
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1
168,000.000
3
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2
154,000.000
4
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2
154,000.000
5
AnLv2M
Nằm khoang 2 điều hòa VIP
326,000.000
6
BnLT1M
Nằm khoang 6 điều hòa T1
152,000.000
7
BnLT2M
Nằm khoang 6 điều hòa T2
136,000.000
8
BnLT3M
Nằm khoang 6 điều hòa T3
119,000.000
9
GP
Ghế phụ
67,000.000
10
NML56
Ngồi mềm điều hòa
96,000.000
11
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
96,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Nam Định Thanh Hoá của tàu SE1
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 110,000.000 |
2 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 119,000.000 |
3 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 119,000.000 |
4 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 110,000.000 |
5 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 105,000.000 |
6 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 113,000.000 |
7 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 113,000.000 |
8 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 105,000.000 |
9 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 105,000.000 |
10 |
BnLT1M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 113,000.000 |
11 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 95,000.000 |
12 |
BnLT2M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 102,000.000 |
13 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 85,000.000 |
14 |
BnLT3M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 91,000.000 |
15 |
GP
|
Ghế phụ | 52,000.000 |
16 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 75,000.000 |
17 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 75,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Nam Định Thanh Hoá của tàu NA1
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 165,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 165,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 156,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 156,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 154,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 144,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 119,000.000 |
8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 77,000.000 |
9 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 95,000.000 |
10 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 95,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Nam Định Thanh Hoá của tàu SE7
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 165,000.000 |
2 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 168,000.000 |
3 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 168,000.000 |
4 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 165,000.000 |
5 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 155,000.000 |
6 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 157,000.000 |
7 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 157,000.000 |
8 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 155,000.000 |
9 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 152,000.000 |
10 |
BnLT1M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 154,000.000 |
11 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 142,000.000 |
12 |
BnLT2M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 144,000.000 |
13 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 117,000.000 |
14 |
BnLT3M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 119,000.000 |
15 |
GP
|
Ghế phụ | 60,000.000 |
16 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 77,000.000 |
17 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 95,000.000 |
18 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 103,000.000 |
19 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 103,000.000 |
20 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 95,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Nam Định Thanh Hoá của tàu SE5
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 162,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 162,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 152,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 152,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 152,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 142,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 117,000.000 |
8 |
GP
|
Ghế phụ | 59,000.000 |
9 |
NC
|
Ngồi cứng | 68,000.000 |
10 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 76,000.000 |
11 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 93,000.000 |
12 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 93,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Nam Định Thanh Hoá của tàu SE9
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 165,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 165,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 153,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 153,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 152,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 136,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 119,000.000 |
8 |
GP
|
Ghế phụ | 67,000.000 |
9 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 96,000.000 |
10 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 96,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Nam Định Thanh Hoá của tàu SE3
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 140,000.000 |
2 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 145,000.000 |
3 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 145,000.000 |
4 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 140,000.000 |
5 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 130,000.000 |
6 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 135,000.000 |
7 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 135,000.000 |
8 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 130,000.000 |
9 |
AnLv2M
|
Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 396,000.000 |
10 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 114,000.000 |
11 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 109,000.000 |
12 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 93,000.000 |
13 |
GP
|
Ghế phụ | 54,000.000 |
14 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 67,000.000 |
15 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 77,000.000 |
16 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 86,000.000 |
17 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 86,000.000 |
18 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 77,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Nam Định Thanh Hoá của tàu SE19
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 168,000.000 |
2 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 168,000.000 |
3 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 154,000.000 |
4 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 154,000.000 |
5 |
AnLv2M
|
Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 326,000.000 |
6 |
BnLT1M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 152,000.000 |
7 |
BnLT2M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 136,000.000 |
8 |
BnLT3M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 119,000.000 |
9 |
GP
|
Ghế phụ | 67,000.000 |
10 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 96,000.000 |
11 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 96,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Nam Định Thanh Hoá của tàu SE1
Đôi nét về Ga Thanh Hoá
Đến với Thanh Hoá – Thanh Hóa
Là vùng đất địa đầu của miền Trung kiên dũng, kề nối với miền Bắc khơi nguồn, xứ Thanh như cửa ngõ rộng mở để đón nhận người từ nơi khác đến. Và, bất kỳ là người miền gần hay người miền xa, đã từng đến và sống ở đây thì đều có chung một sự gắn bó và mến yêu tha thiết đối với xứ sở này.
Rồi nếu phải đi xa thì đất – nước – con người- cuộc sống ở đây sẽ trở thành những kỷ niệm đẹp đẽ, thân thuộc đến mức không thể nào quên được.
Mà đúng thật. Không nhớ làm sao được. Đây là xứ sở quê hương của nhiều nhiều đặc sản nổi tiếng mà người gần, xa đều phải trầm trồ khen ngợi như quế Thường Xuân, cam giấy Làng Giàng, thuốc là Sóc Sơn, chè lam Phủ Quảng, nước mắm Do Xuyên, dừa Hoằng Hoá, mía Kim Tân, cà Làng Hạc, khoai Làng Lăng, vịt Trạc Nhật, lợn ỉ Quảng Xương, bánh chưng Cầu Hâu, cháo đậu Quán Lào, bánh gai Tứ Trụ, chè Lược Thọ Xuân v.v… chính những thứ này đã tạo ra cho xứ Thanh một dư vị độc đáo, đậm đà riêng biệt mà xứ khác không thể nào có được.
Mới chỉ cần một thứ đặc sản mà tên tuổi của xứ Thanh cũng đã được thấm sâu vào nỗi nhớ và tình cảm của người miền xa như “nem xứ Huế, quế xứ Thanh”.
Địa chỉ ga Nam Định
Ga Nam Định có địa chỉ: Trần Đăng Ninh, TP. Nam Định
Chúc các bạn mua được Vé tàu Nam Định Thanh Hoá và có chuyến đi thượng lộ bình an!