Vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm được Đường sắt Việt Nam (DSVN) phát hành dưới dạng vé điện tử. Đặt qua điện thoại 0287 3 053 053 và nhận qua tin nhắn, Zalo hoặc Email.
Hành khách muốn mua vé đi từ ga Sài Gòn có thể mua bất kỳ đâu trên toàn quốc qua tổng đài 1900 636 212 – Bấm máy nhánh 5 hoặc mua trực tiếp tại Ga Sài Gòn cụ thể như sau:
Cách mua vé tàu từ ga Sài Gòn đi Tháp Chàm
- Mua vé trực tiếp tại Ga Sài Gòn có địa chỉ: Số 01 Nguyễn Thông – Phường 9 – Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh
- Mua vé qua tổng đài toàn quốc: 1900 636 212 – Máy 5
- Mua vé tàu qua điện thoại di động: 0335 023 023
- Mua vé qua điện thoại bán vé tàu ga Sài Gòn: 0287 3 053 053
Vé tàu từ ga Sài Gòn đến ga Tháp Chàm hiện nay có rất nhiều cá nhân , tổ chức bán. Để an tâm cho mỗi chuyến đi bạn nên chọn những Đại lý bán vé tàu Uỷ quyền, được Đường sắt Việt Nam trực tiếp ký hợp đồng
ALLTOURS là một trong những đại lý Uy tín đó. Bán vé toàn quốc, Mọi lúc mọi nơi
Giá vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm
Giá Vé tàu SE8 Sài Gòn Tháp Chàm
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
463,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
493,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
434,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
464,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
429,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
399,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
350,000.000
8
NCL
Ngồi cứng điều hòa
204,000.000
9
NML
Ngồi mềm điều hòa
278,000.000
10
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
288,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm của tàu SE8
Giá Vé tàu SE6 Sài Gòn Tháp Chàm
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
463,000.000
2
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1
471,000.000
3
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1
501,000.000
4
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
493,000.000
5
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
432,000.000
6
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2
439,000.000
7
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2
469,000.000
8
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
462,000.000
9
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
422,000.000
10
BnLT1M
Nằm khoang 6 điều hòa T1
429,000.000
11
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
392,000.000
12
BnLT2M
Nằm khoang 6 điều hòa T2
399,000.000
13
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
344,000.000
14
BnLT3M
Nằm khoang 6 điều hòa T3
350,000.000
15
GP
Ghế phụ
150,000.000
16
NCL
Ngồi cứng điều hòa
204,000.000
17
NML
Ngồi mềm điều hòa
278,000.000
18
NML56
Ngồi mềm điều hòa
303,000.000
19
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
313,000.000
20
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
288,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm của tàu SE6
Giá Vé tàu SE22 Sài Gòn Tháp Chàm
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
748,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
778,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
656,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
686,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
649,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
522,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
438,000.000
8
NCL
Ngồi cứng điều hòa
309,000.000
9
NML
Ngồi mềm điều hòa
360,000.000
10
NML56
Ngồi mềm điều hòa
373,000.000
11
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
383,000.000
12
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
370,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm của tàu SE22
Giá Vé tàu SE10 Sài Gòn Tháp Chàm
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
454,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
484,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
421,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
451,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
422,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
391,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
344,000.000
8
NCL
Ngồi cứng điều hòa
200,000.000
9
NML
Ngồi mềm điều hòa
274,000.000
10
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
284,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm của tàu SE10
Giá Vé tàu SNT2 Sài Gòn Tháp Chàm
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLvT1
Nằm khoang4 điều hòa T1VIP
706,000.000
2
AnLvT1v
Nằm khoang4 điều hòa T1VIP
736,000.000
3
AnLvT2
Nằm khoang4 điều hòa T2VIP
650,000.000
4
AnLvT2v
Nằm khoang4 điều hòa T2VIP
680,000.000
5
BnLvT1
Nằm khoang6 điều hòa T1VIP
642,000.000
6
BnLvT2
Nằm khoang6 điều hòa T2VIP
514,000.000
7
BnLvT3
Nằm khoang6 điều hòa T3VIP
449,000.000
8
NML56
Ngồi mềm điều hòa
368,000.000
9
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
378,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm của tàu SNT2
Giá Vé tàu SNT4 Sài Gòn Tháp Chàm
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
456,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
486,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
419,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
449,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
413,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
361,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
317,000.000
8
GP
Ghế phụ
151,000.000
9
NML56
Ngồi mềm điều hòa
279,000.000
10
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
289,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm của tàu SNT4
Giá Vé tàu SE2 Sài Gòn Tháp Chàm
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1
794,000.000
2
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1
824,000.000
3
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2
724,000.000
4
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2
754,000.000
5
AnLv2M
Nằm khoang 2 điều hòa VIP
1,489,000.000
6
BnLT1M
Nằm khoang 6 điều hòa T1
713,000.000
7
BnLT2M
Nằm khoang 6 điều hòa T2
634,000.000
8
BnLT3M
Nằm khoang 6 điều hòa T3
545,000.000
9
GP
Ghế phụ
278,000.000
10
NML56
Ngồi mềm điều hòa
414,000.000
11
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
424,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm của tàu SE2
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 463,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 493,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 434,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 464,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 429,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 399,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 350,000.000 |
8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 204,000.000 |
9 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 278,000.000 |
10 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 288,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm của tàu SE8
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 463,000.000 |
2 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 471,000.000 |
3 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 501,000.000 |
4 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 493,000.000 |
5 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 432,000.000 |
6 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 439,000.000 |
7 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 469,000.000 |
8 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 462,000.000 |
9 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 422,000.000 |
10 |
BnLT1M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 429,000.000 |
11 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 392,000.000 |
12 |
BnLT2M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 399,000.000 |
13 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 344,000.000 |
14 |
BnLT3M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 350,000.000 |
15 |
GP
|
Ghế phụ | 150,000.000 |
16 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 204,000.000 |
17 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 278,000.000 |
18 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 303,000.000 |
19 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 313,000.000 |
20 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 288,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm của tàu SE6
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 748,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 778,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 656,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 686,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 649,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 522,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 438,000.000 |
8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 309,000.000 |
9 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 360,000.000 |
10 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 373,000.000 |
11 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 383,000.000 |
12 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 370,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm của tàu SE22
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 454,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 484,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 421,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 451,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 422,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 391,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 344,000.000 |
8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 200,000.000 |
9 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 274,000.000 |
10 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 284,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm của tàu SE10
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLvT1
|
Nằm khoang4 điều hòa T1VIP | 706,000.000 |
2 |
AnLvT1v
|
Nằm khoang4 điều hòa T1VIP | 736,000.000 |
3 |
AnLvT2
|
Nằm khoang4 điều hòa T2VIP | 650,000.000 |
4 |
AnLvT2v
|
Nằm khoang4 điều hòa T2VIP | 680,000.000 |
5 |
BnLvT1
|
Nằm khoang6 điều hòa T1VIP | 642,000.000 |
6 |
BnLvT2
|
Nằm khoang6 điều hòa T2VIP | 514,000.000 |
7 |
BnLvT3
|
Nằm khoang6 điều hòa T3VIP | 449,000.000 |
8 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 368,000.000 |
9 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 378,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm của tàu SNT2
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 456,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 486,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 419,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 449,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 413,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 361,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 317,000.000 |
8 |
GP
|
Ghế phụ | 151,000.000 |
9 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 279,000.000 |
10 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 289,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm của tàu SNT4
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 794,000.000 |
2 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 824,000.000 |
3 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 724,000.000 |
4 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 754,000.000 |
5 |
AnLv2M
|
Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 1,489,000.000 |
6 |
BnLT1M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 713,000.000 |
7 |
BnLT2M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 634,000.000 |
8 |
BnLT3M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 545,000.000 |
9 |
GP
|
Ghế phụ | 278,000.000 |
10 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 414,000.000 |
11 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 424,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm của tàu SE2
Đôi nét về Ga Tháp Chàm
Đến với Tháp Chàm – Ninh Thuận, vùng đất cuối cùng của dãy Trường Sơn
Là một địa danh thuộc vùng duyên hải nam trung bộ Việt Nam, Ninh Thuận, vùng đất cuối cùng của dãy Trường Sơn này có hình thể giống như một hình bình hành. Đây là vùng đất trồng nhiều nho, táo, thanh long.
Về với Ninh Thuận, chúng ta có thể đến vườn quốc gia Núi Chúa, Phước Bình để tận hưởng vẻ đẹp của những khu du lịch sinh thái này. Và, vào buổi chiều muộn, ta sẽ đến bãi tắm Suối Vàng, Thác Tiên, bãi biển Ninh Chữ, Cà Ná để đắm mình trong làn nước trong mát. Chắc chắn bạn sẽ tò mò muốn biết nơi đây có gì đặc biệ t- quê hương của kỉ lục gia trí nhớ: thạc sĩ Dương Anh Vũ, người lập bốn kỉ lục trí nhớ học thuật thế giới.
Địa chỉ ga Sài Gòn
Ga Sài Gòn có địa chỉ: Số 01 Nguyễn Thông – Phường 9 – Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh
Chúc các bạn mua được Vé tàu Sài Gòn Tháp Chàm và có chuyến đi thượng lộ bình an!