Vé tàu Đà Nẵng Huế được Đường sắt Việt Nam (DSVN) phát hành dưới dạng vé điện tử. Đặt qua điện thoại 0236 7 305 305 và nhận vé tàu qua tin nhắn, Zalo hoặc Email.
Hành khách muốn mua vé đi từ ga Đà Nẵng có thể mua bất kỳ đâu trên toàn quốc qua tổng đài 1900 636 212 – Bấm máy nhánh 5 hoặc mua trực tiếp tại Ga Đà Nẵng cụ thể như sau:
Cách mua vé tàu Đà Nẵng Huế
- Mua vé trực tiếp tại Ga Đà Nẵng có địa chỉ: 791 Hải Phòng, Tam Thuận, Thanh Khê, Đà Nẵng
- Mua vé qua tổng đài toàn quốc: 1900 636 212 – Máy 5
- Mua vé tàu qua điện thoại di động: 0335 023 023
- Mua vé qua điện thoại bán vé tàu ga Đà Nẵng: 0236 7 305 305
Vé tàu Đà Nẵng đi Huế hiện nay có rất nhiều cá nhân , tổ chức bán. Để an tâm cho mỗi chuyến đi bạn nên chọn những Đại lý bán vé tàu Uỷ quyền, được Đường sắt Việt Nam trực tiếp ký hợp đồng
ALLTOURS là một trong những đại lý Uy tín đó. Bán vé toàn quốc, Mọi lúc mọi nơi
Giá vé tàu Đà Nẵng Huế
Giá Vé tàu SE6 Đà Nẵng Huế
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
163,000.000
2
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1
166,000.000
3
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1
166,000.000
4
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
163,000.000
5
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
153,000.000
6
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2
155,000.000
7
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2
155,000.000
8
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
153,000.000
9
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
151,000.000
10
BnLT1M
Nằm khoang 6 điều hòa T1
153,000.000
11
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
140,000.000
12
BnLT2M
Nằm khoang 6 điều hòa T2
142,000.000
13
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
115,000.000
14
BnLT3M
Nằm khoang 6 điều hòa T3
117,000.000
15
GP
Ghế phụ
59,000.000
16
NCL
Ngồi cứng điều hòa
77,000.000
17
NML
Ngồi mềm điều hòa
93,000.000
18
NML56
Ngồi mềm điều hòa
102,000.000
19
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
102,000.000
20
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
93,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE6
Giá Vé tàu SE52 Đà Nẵng Huế
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
78,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
78,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
71,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
71,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
70,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
62,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
55,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE52
Giá Vé tàu SE22 Đà Nẵng Huế
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
171,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
171,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
151,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
151,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
149,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
133,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
104,000.000
8
NCL
Ngồi cứng điều hòa
82,000.000
9
NML
Ngồi mềm điều hòa
93,000.000
10
NML56
Ngồi mềm điều hòa
97,000.000
11
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
97,000.000
12
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
93,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE22
Giá Vé tàu SE10 Đà Nẵng Huế
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
160,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
160,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
150,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
150,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
150,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
140,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
116,000.000
8
NCL
Ngồi cứng điều hòa
75,000.000
9
NML
Ngồi mềm điều hòa
92,000.000
10
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
92,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE10
Giá Vé tàu SE4 Đà Nẵng Huế
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
197,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
197,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
183,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
183,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
180,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
162,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
152,000.000
8
GP
Ghế phụ
93,000.000
9
NML56
Ngồi mềm điều hòa
148,000.000
10
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
148,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE4
Giá Vé tàu SE2 Đà Nẵng Huế
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1
203,000.000
2
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1
203,000.000
3
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2
186,000.000
4
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2
186,000.000
5
AnLv2M
Nằm khoang 2 điều hòa VIP
397,000.000
6
BnLT1M
Nằm khoang 6 điều hòa T1
183,000.000
7
BnLT2M
Nằm khoang 6 điều hòa T2
163,000.000
8
BnLT3M
Nằm khoang 6 điều hòa T3
154,000.000
9
GP
Ghế phụ
95,000.000
10
NCL
Ngồi cứng điều hòa
113,000.000
11
NML56
Ngồi mềm điều hòa
150,000.000
12
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
150,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE2
Giá Vé tàu SE20 Đà Nẵng Huế
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
145,000.000
2
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1
156,000.000
3
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1
156,000.000
4
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
145,000.000
5
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
135,000.000
6
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2
145,000.000
7
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2
145,000.000
8
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
135,000.000
9
AnLv2M
Nằm khoang 2 điều hòa VIP
302,000.000
10
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
130,000.000
11
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
114,000.000
12
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
99,000.000
13
GP
Ghế phụ
58,000.000
14
NCL
Ngồi cứng điều hòa
78,000.000
15
NML
Ngồi mềm điều hòa
93,000.000
16
NML56
Ngồi mềm điều hòa
99,000.000
17
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
99,000.000
18
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
93,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE20
Giá Vé tàu SE8 Đà Nẵng Huế
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
178,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
178,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
168,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
168,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
165,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
155,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
138,000.000
8
NCL
Ngồi cứng điều hòa
82,000.000
9
NML
Ngồi mềm điều hòa
102,000.000
10
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
102,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE8
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 163,000.000 |
2 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 166,000.000 |
3 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 166,000.000 |
4 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 163,000.000 |
5 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 153,000.000 |
6 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 155,000.000 |
7 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 155,000.000 |
8 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 153,000.000 |
9 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 151,000.000 |
10 |
BnLT1M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 153,000.000 |
11 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 140,000.000 |
12 |
BnLT2M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 142,000.000 |
13 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 115,000.000 |
14 |
BnLT3M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 117,000.000 |
15 |
GP
|
Ghế phụ | 59,000.000 |
16 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 77,000.000 |
17 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 93,000.000 |
18 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 102,000.000 |
19 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 102,000.000 |
20 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 93,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE6
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 78,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 78,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 71,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 71,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 70,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 62,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 55,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE52
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 171,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 171,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 151,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 151,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 149,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 133,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 104,000.000 |
8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 82,000.000 |
9 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 93,000.000 |
10 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 97,000.000 |
11 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 97,000.000 |
12 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 93,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE22
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 160,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 160,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 150,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 150,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 150,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 140,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 116,000.000 |
8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 75,000.000 |
9 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 92,000.000 |
10 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 92,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE10
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 197,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 197,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 183,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 183,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 180,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 162,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 152,000.000 |
8 |
GP
|
Ghế phụ | 93,000.000 |
9 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 148,000.000 |
10 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 148,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE4
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 203,000.000 |
2 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 203,000.000 |
3 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 186,000.000 |
4 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 186,000.000 |
5 |
AnLv2M
|
Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 397,000.000 |
6 |
BnLT1M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 183,000.000 |
7 |
BnLT2M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 163,000.000 |
8 |
BnLT3M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 154,000.000 |
9 |
GP
|
Ghế phụ | 95,000.000 |
10 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 113,000.000 |
11 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 150,000.000 |
12 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 150,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE2
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 145,000.000 |
2 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 156,000.000 |
3 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 156,000.000 |
4 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 145,000.000 |
5 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 135,000.000 |
6 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 145,000.000 |
7 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 145,000.000 |
8 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 135,000.000 |
9 |
AnLv2M
|
Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 302,000.000 |
10 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 130,000.000 |
11 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 114,000.000 |
12 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 99,000.000 |
13 |
GP
|
Ghế phụ | 58,000.000 |
14 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 78,000.000 |
15 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 93,000.000 |
16 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 99,000.000 |
17 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 99,000.000 |
18 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 93,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE20
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 178,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 178,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 168,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 168,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 165,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 155,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 138,000.000 |
8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 82,000.000 |
9 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 102,000.000 |
10 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 102,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE8
Đôi nét về Ga Huế
Đến với Huế – Thừa Thiên Huế
Huế – mảnh đất lãng mạn, mộng mơ, đậm chất thơ, một miền di sản có một không hai về vẻ đẹp rất riêng, rất ngọt ngào.
Khi chưa đặt chân đến Huế, tôi không mường tượng được một cố đô đầy chất thơ sẽ ra sao giữa thời hiện đại. Nhìn cuộc sống sôi động, ồn ào, náo nhiệt không ngừng ở Thủ đô Hà Nội và tp Hồ Chí Minh, tôi bất chợt lo lắng cho thành phố nhỏ, thơ mộng ấy dường như chỉ xuất hiện trong thơ ca, nhạc họa và nhiếp ảnh…
Huế có sông Hương hiền hòa thơ mộng, có núi Ngự thông reo vi vu giữa trời xanh. Huế có Kinh thành, nơi chứng kiến biết bao sự đổi thay quyền cai trị đất nước, lúc thịnh lúc suy. Huế có lăng tẩm đền đài lưu dấu ngàn thu của các bậc Vua chúa. Huế có Từ Đàm, ngôi Phạm Vũ đã chứng tri biết bao biến động thăng trầm hào hùng của lịch sử nước nhà.
Huế có Thiên Mụ, ngôi cổ tự hùng thiêng trải qua bao thế hệ. Những hồi chuông Thiên Mụ còn mãi ngân vang từ ngàn xưa cho tới tận ngàn đời sau. Tháp Phước Duyên vời vợi giữa chốn Kinh kỳ, như thâu gọn hồn thiêng của Tổ quốc.
Địa chỉ ga Đà Nẵng
Ga Đà Nẵng có địa chỉ: 791 Hải Phòng, Tam Thuận, Thanh Khê, Đà Nẵng
Chúc các bạn mua được Vé tàu Đà Nẵng Huế và có chuyến đi thượng lộ bình an!