Vé tàu Hà Nội Huế bán qua điện thoại

4.6/5 - (79)

Vé tàu Hà Nội Huế được Đường sắt Việt Nam (DSVN) phát hành dưới dạng vé điện tử. Đặt qua điện thoại 02473 053 053 và nhận vé tàu qua tin nhắn, Zalo hoặc Email.

Hành khách muốn mua vé đi từ ga Hà Nội có thể mua bất kỳ đâu trên toàn quốc qua tổng đài 1900 636 212 – Bấm máy nhánh 5 hoặc mua trực tiếp tại Ga Hà Nội cụ thể như sau:

Cách mua vé tàu Hà Nội Huế

  • Mua vé trực tiếp tại Ga Hà Nội có địa chỉ: 120 Đường Lê Duẩn, Văn Miếu, Hoàn Kiếm, Hà Nội
  • Mua vé qua tổng đài toàn quốc: 1900 636 212 – Máy 5
  • Mua vé tàu qua điện thoại di động: 0335 023 023
  • Mua vé qua điện thoại bán vé tàu ga Hà Nội: 02473 053 053

Vé tàu Hà Nội đi Huế hiện nay có rất nhiều cá nhân , tổ chức bán. Để an tâm cho mỗi chuyến đi bạn nên chọn những Đại lý bán vé tàu Uỷ quyền, được Đường sắt Việt Nam trực tiếp ký hợp đồng

ALLTOURS là một trong những đại lý Uy tín đó. Bán vé toàn quốc, Mọi lúc mọi nơi

Danh bạ điện thoại Đường sắt Việt Nam

Giá vé tàu Hà Nội Huế

Giá Vé tàu SE7 Hà Nội Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,040,000.000 
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,075,000.000 
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2 974,000.000 
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,009,000.000 
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1 962,000.000 
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2 894,000.000 
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3 784,000.000 
8
NCL
Ngồi cứng điều hòa 446,000.000 
9
NML
Ngồi mềm điều hòa 620,000.000 
10
NMLV
Ngồi mềm điều hòa 630,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Hà Nội Huế của tàu SE7

Giá Vé tàu SE5 Hà Nội Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,040,000.000 
2
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,058,000.000 
3
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,093,000.000 
4
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,075,000.000 
5
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2 969,000.000 
6
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2 986,000.000 
7
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,021,000.000 
8
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,004,000.000 
9
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1 946,000.000 
10
BnLT1M
Nằm khoang 6 điều hòa T1 962,000.000 
11
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2 879,000.000 
12
BnLT2M
Nằm khoang 6 điều hòa T2 894,000.000 
13
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3 771,000.000 
14
BnLT3M
Nằm khoang 6 điều hòa T3 784,000.000 
15
GP
Ghế phụ 325,000.000 
16
NCL
Ngồi cứng điều hòa 446,000.000 
17
NML
Ngồi mềm điều hòa 620,000.000 
18
NML56
Ngồi mềm điều hòa 675,000.000 
19
NML56V
Ngồi mềm điều hòa 685,000.000 
20
NMLV
Ngồi mềm điều hòa 630,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Hà Nội Huế của tàu SE5

Giá Vé tàu SE9 Hà Nội Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,021,000.000 
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,056,000.000 
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2 944,000.000 
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2 979,000.000 
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1 945,000.000 
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2 877,000.000 
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3 770,000.000 
8
GP
Ghế phụ 319,000.000 
9
NC
Ngồi cứng 386,000.000 
10
NCL
Ngồi cứng điều hòa 438,000.000 
11
NML
Ngồi mềm điều hòa 609,000.000 
12
NMLV
Ngồi mềm điều hòa 619,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Hà Nội Huế của tàu SE9

Giá Vé tàu SE3 Hà Nội Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,209,000.000 
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,244,000.000 
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,112,000.000 
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,147,000.000 
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,099,000.000 
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2 971,000.000 
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3 907,000.000 
8
GP
Ghế phụ 421,000.000 
9
NML56
Ngồi mềm điều hòa 693,000.000 
10
NML56V
Ngồi mềm điều hòa 703,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Hà Nội Huế của tàu SE3

Giá Vé tàu SE19 Hà Nội Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,003,000.000 
2
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,066,000.000 
3
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,101,000.000 
4
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,038,000.000 
5
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2 924,000.000 
6
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2 982,000.000 
7
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,017,000.000 
8
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2 959,000.000 
9
AnLv2M
Nằm khoang 2 điều hòa VIP 2,032,000.000 
10
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1 903,000.000 
11
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2 851,000.000 
12
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3 725,000.000 
13
GP
Ghế phụ 310,000.000 
14
NCL
Ngồi cứng điều hòa 433,000.000 
15
NML
Ngồi mềm điều hòa 492,000.000 
16
NML56
Ngồi mềm điều hòa 632,000.000 
17
NML56V
Ngồi mềm điều hòa 642,000.000 
18
NMLV
Ngồi mềm điều hòa 502,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Hà Nội Huế của tàu SE19

Giá Vé tàu SE1 Hà Nội Huế

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,209,000.000 
2
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,244,000.000 
3
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,098,000.000 
4
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,133,000.000 
5
AnLv2M
Nằm khoang 2 điều hòa VIP 2,318,000.000 
6
BnLT1M
Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,079,000.000 
7
BnLT2M
Nằm khoang 6 điều hòa T2 955,000.000 
8
BnLT3M
Nằm khoang 6 điều hòa T3 892,000.000 
9
GP
Ghế phụ 413,000.000 
10
NML56
Ngồi mềm điều hòa 682,000.000 
11
NML56V
Ngồi mềm điều hòa 692,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Hà Nội Huế của tàu SE1

Đôi nét về Ga Huế

Ga Huế

Đến với Huế – Thừa Thiên Huế

Huế – mảnh đất lãng mạn, mộng mơ, đậm chất thơ, một miền di sản có một không hai về vẻ đẹp rất riêng, rất ngọt ngào.

Khi chưa đặt chân đến Huế, tôi không mường tượng được một cố đô đầy chất thơ sẽ ra sao giữa thời hiện đại. Nhìn cuộc sống sôi động, ồn ào, náo nhiệt không ngừng ở Thủ đô Hà Nội và tp Hồ Chí Minh, tôi bất chợt lo lắng cho thành phố nhỏ, thơ mộng ấy dường như chỉ xuất hiện trong thơ ca, nhạc họa và nhiếp ảnh…

Huế có sông Hương hiền hòa thơ mộng, có núi Ngự thông reo vi vu giữa trời xanh. Huế có Kinh thành, nơi chứng kiến biết bao sự đổi thay quyền cai trị đất nước, lúc thịnh lúc suy. Huế có lăng tẩm đền đài lưu dấu ngàn thu của các bậc Vua chúa. Huế có Từ Đàm, ngôi Phạm Vũ đã chứng tri biết bao biến động thăng trầm hào hùng của lịch sử nước nhà.

Huế có Thiên Mụ, ngôi cổ tự hùng thiêng trải qua bao thế hệ. Những hồi chuông Thiên Mụ còn mãi ngân vang từ ngàn xưa cho tới tận ngàn đời sau. Tháp Phước Duyên vời vợi giữa chốn Kinh kỳ, như thâu gọn hồn thiêng của Tổ quốc.

 

Địa chỉ ga Hà Nội

Ga Hà Nội có địa chỉ: 120 Đường Lê Duẩn, Văn Miếu, Hoàn Kiếm, Hà Nội

Chúc các bạn mua được Vé tàu Hà Nội Huế và có chuyến đi thượng lộ bình an!

Viết một bình luận

0347 320 320

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)