Vé tàu Hà Nội Huế được Đường sắt Việt Nam (DSVN) phát hành dưới dạng vé điện tử. Đặt qua điện thoại 02473 053 053 và nhận vé tàu qua tin nhắn, Zalo hoặc Email.
Hành khách muốn mua vé đi từ ga Hà Nội có thể mua bất kỳ đâu trên toàn quốc qua tổng đài 1900 636 212 – Bấm máy nhánh 5 hoặc mua trực tiếp tại Ga Hà Nội cụ thể như sau:
Cách mua vé tàu Hà Nội Huế
- Mua vé trực tiếp tại Ga Hà Nội có địa chỉ: 120 Đường Lê Duẩn, Văn Miếu, Hoàn Kiếm, Hà Nội
- Mua vé qua tổng đài toàn quốc: 1900 636 212 – Máy 5
- Mua vé tàu qua điện thoại di động: 0335 023 023
- Mua vé qua điện thoại bán vé tàu ga Hà Nội: 02473 053 053
Vé tàu Hà Nội đi Huế hiện nay có rất nhiều cá nhân , tổ chức bán. Để an tâm cho mỗi chuyến đi bạn nên chọn những Đại lý bán vé tàu Uỷ quyền, được Đường sắt Việt Nam trực tiếp ký hợp đồng
ALLTOURS là một trong những đại lý Uy tín đó. Bán vé toàn quốc, Mọi lúc mọi nơi
Giá vé tàu Hà Nội Huế
Giá Vé tàu SE7 Hà Nội Huế
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,040,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,075,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
974,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
1,009,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
962,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
894,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
784,000.000
8
NCL
Ngồi cứng điều hòa
446,000.000
9
NML
Ngồi mềm điều hòa
620,000.000
10
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
630,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Hà Nội Huế của tàu SE7
Giá Vé tàu SE5 Hà Nội Huế
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,040,000.000
2
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,058,000.000
3
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,093,000.000
4
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,075,000.000
5
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
969,000.000
6
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2
986,000.000
7
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2
1,021,000.000
8
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
1,004,000.000
9
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
946,000.000
10
BnLT1M
Nằm khoang 6 điều hòa T1
962,000.000
11
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
879,000.000
12
BnLT2M
Nằm khoang 6 điều hòa T2
894,000.000
13
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
771,000.000
14
BnLT3M
Nằm khoang 6 điều hòa T3
784,000.000
15
GP
Ghế phụ
325,000.000
16
NCL
Ngồi cứng điều hòa
446,000.000
17
NML
Ngồi mềm điều hòa
620,000.000
18
NML56
Ngồi mềm điều hòa
675,000.000
19
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
685,000.000
20
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
630,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Hà Nội Huế của tàu SE5
Giá Vé tàu SE9 Hà Nội Huế
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,021,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,056,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
944,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
979,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
945,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
877,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
770,000.000
8
GP
Ghế phụ
319,000.000
9
NC
Ngồi cứng
386,000.000
10
NCL
Ngồi cứng điều hòa
438,000.000
11
NML
Ngồi mềm điều hòa
609,000.000
12
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
619,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Hà Nội Huế của tàu SE9
Giá Vé tàu SE3 Hà Nội Huế
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,209,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,244,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
1,112,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
1,147,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
1,099,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
971,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
907,000.000
8
GP
Ghế phụ
421,000.000
9
NML56
Ngồi mềm điều hòa
693,000.000
10
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
703,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Hà Nội Huế của tàu SE3
Giá Vé tàu SE19 Hà Nội Huế
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,003,000.000
2
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,066,000.000
3
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,101,000.000
4
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,038,000.000
5
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
924,000.000
6
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2
982,000.000
7
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2
1,017,000.000
8
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
959,000.000
9
AnLv2M
Nằm khoang 2 điều hòa VIP
2,032,000.000
10
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
903,000.000
11
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
851,000.000
12
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
725,000.000
13
GP
Ghế phụ
310,000.000
14
NCL
Ngồi cứng điều hòa
433,000.000
15
NML
Ngồi mềm điều hòa
492,000.000
16
NML56
Ngồi mềm điều hòa
632,000.000
17
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
642,000.000
18
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
502,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Hà Nội Huế của tàu SE19
Giá Vé tàu SE1 Hà Nội Huế
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,209,000.000
2
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1
1,244,000.000
3
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2
1,098,000.000
4
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2
1,133,000.000
5
AnLv2M
Nằm khoang 2 điều hòa VIP
2,318,000.000
6
BnLT1M
Nằm khoang 6 điều hòa T1
1,079,000.000
7
BnLT2M
Nằm khoang 6 điều hòa T2
955,000.000
8
BnLT3M
Nằm khoang 6 điều hòa T3
892,000.000
9
GP
Ghế phụ
413,000.000
10
NML56
Ngồi mềm điều hòa
682,000.000
11
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
692,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Hà Nội Huế của tàu SE1
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,040,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,075,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 974,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,009,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 962,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 894,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 784,000.000 |
8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 446,000.000 |
9 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 620,000.000 |
10 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 630,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Hà Nội Huế của tàu SE7
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,040,000.000 |
2 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,058,000.000 |
3 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,093,000.000 |
4 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,075,000.000 |
5 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 969,000.000 |
6 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 986,000.000 |
7 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,021,000.000 |
8 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,004,000.000 |
9 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 946,000.000 |
10 |
BnLT1M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 962,000.000 |
11 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 879,000.000 |
12 |
BnLT2M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 894,000.000 |
13 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 771,000.000 |
14 |
BnLT3M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 784,000.000 |
15 |
GP
|
Ghế phụ | 325,000.000 |
16 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 446,000.000 |
17 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 620,000.000 |
18 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 675,000.000 |
19 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 685,000.000 |
20 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 630,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Hà Nội Huế của tàu SE5
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,021,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,056,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 944,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 979,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 945,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 877,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 770,000.000 |
8 |
GP
|
Ghế phụ | 319,000.000 |
9 |
NC
|
Ngồi cứng | 386,000.000 |
10 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 438,000.000 |
11 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 609,000.000 |
12 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 619,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Hà Nội Huế của tàu SE9
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,209,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,244,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,112,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,147,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1,099,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 971,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 907,000.000 |
8 |
GP
|
Ghế phụ | 421,000.000 |
9 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 693,000.000 |
10 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 703,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Hà Nội Huế của tàu SE3
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,003,000.000 |
2 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,066,000.000 |
3 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,101,000.000 |
4 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,038,000.000 |
5 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 924,000.000 |
6 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 982,000.000 |
7 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,017,000.000 |
8 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 959,000.000 |
9 |
AnLv2M
|
Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 2,032,000.000 |
10 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 903,000.000 |
11 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 851,000.000 |
12 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 725,000.000 |
13 |
GP
|
Ghế phụ | 310,000.000 |
14 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 433,000.000 |
15 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 492,000.000 |
16 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 632,000.000 |
17 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 642,000.000 |
18 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 502,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Hà Nội Huế của tàu SE19
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,209,000.000 |
2 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,244,000.000 |
3 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,098,000.000 |
4 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,133,000.000 |
5 |
AnLv2M
|
Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 2,318,000.000 |
6 |
BnLT1M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1,079,000.000 |
7 |
BnLT2M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 955,000.000 |
8 |
BnLT3M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 892,000.000 |
9 |
GP
|
Ghế phụ | 413,000.000 |
10 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 682,000.000 |
11 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 692,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Hà Nội Huế của tàu SE1
Đôi nét về Ga Huế
Đến với Huế – Thừa Thiên Huế
Huế – mảnh đất lãng mạn, mộng mơ, đậm chất thơ, một miền di sản có một không hai về vẻ đẹp rất riêng, rất ngọt ngào.
Khi chưa đặt chân đến Huế, tôi không mường tượng được một cố đô đầy chất thơ sẽ ra sao giữa thời hiện đại. Nhìn cuộc sống sôi động, ồn ào, náo nhiệt không ngừng ở Thủ đô Hà Nội và tp Hồ Chí Minh, tôi bất chợt lo lắng cho thành phố nhỏ, thơ mộng ấy dường như chỉ xuất hiện trong thơ ca, nhạc họa và nhiếp ảnh…
Huế có sông Hương hiền hòa thơ mộng, có núi Ngự thông reo vi vu giữa trời xanh. Huế có Kinh thành, nơi chứng kiến biết bao sự đổi thay quyền cai trị đất nước, lúc thịnh lúc suy. Huế có lăng tẩm đền đài lưu dấu ngàn thu của các bậc Vua chúa. Huế có Từ Đàm, ngôi Phạm Vũ đã chứng tri biết bao biến động thăng trầm hào hùng của lịch sử nước nhà.
Huế có Thiên Mụ, ngôi cổ tự hùng thiêng trải qua bao thế hệ. Những hồi chuông Thiên Mụ còn mãi ngân vang từ ngàn xưa cho tới tận ngàn đời sau. Tháp Phước Duyên vời vợi giữa chốn Kinh kỳ, như thâu gọn hồn thiêng của Tổ quốc.
Địa chỉ ga Hà Nội
Ga Hà Nội có địa chỉ: 120 Đường Lê Duẩn, Văn Miếu, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Chúc các bạn mua được Vé tàu Hà Nội Huế và có chuyến đi thượng lộ bình an!