Vé tàu Sài Gòn Nha Trang được Đường sắt Việt Nam (DSVN) phát hành dưới dạng vé điện tử. Đặt qua điện thoại 0287 3 053 053 và nhận qua tin nhắn, Zalo hoặc Email.
Hành khách muốn mua vé đi từ ga Sài Gòn có thể mua bất kỳ đâu trên toàn quốc qua tổng đài 1900 636 212 – Bấm máy nhánh 5 hoặc mua trực tiếp tại Ga Sài Gòn cụ thể như sau:
Cách mua vé tàu từ ga Sài Gòn đi Nha Trang
- Mua vé trực tiếp tại Ga Sài Gòn có địa chỉ: Số 01 Nguyễn Thông – Phường 9 – Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh
- Mua vé qua tổng đài toàn quốc: 1900 636 212 – Máy 5
- Mua vé tàu qua điện thoại di động: 0335 023 023
- Mua vé qua điện thoại bán vé tàu ga Sài Gòn: 0287 3 053 053
Vé tàu từ ga Sài Gòn đến ga Nha Trang hiện nay có rất nhiều cá nhân , tổ chức bán. Để an tâm cho mỗi chuyến đi bạn nên chọn những Đại lý bán vé tàu Uỷ quyền, được Đường sắt Việt Nam trực tiếp ký hợp đồng
ALLTOURS là một trong những đại lý Uy tín đó. Bán vé toàn quốc, Mọi lúc mọi nơi
Giá vé tàu Sài Gòn Nha Trang
Giá Vé tàu SE8 Sài Gòn Nha Trang
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
522,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
602,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
490,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
520,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
484,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
449,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
394,000.000
8
NCL
Ngồi cứng điều hòa
229,000.000
9
NML
Ngồi mềm điều hòa
311,000.000
10
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
321,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Nha Trang của tàu SE8
Giá Vé tàu SE6 Sài Gòn Nha Trang
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
536,000.000
2
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1
545,000.000
3
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1
625,000.000
4
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
616,000.000
5
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
500,000.000
6
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2
509,000.000
7
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2
539,000.000
8
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
530,000.000
9
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
488,000.000
10
BnLT1M
Nằm khoang 6 điều hòa T1
496,000.000
11
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
453,000.000
12
BnLT2M
Nằm khoang 6 điều hòa T2
461,000.000
13
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
397,000.000
14
BnLT3M
Nằm khoang 6 điều hòa T3
404,000.000
15
GP
Ghế phụ
172,000.000
16
NCL
Ngồi cứng điều hòa
255,000.000
17
NML
Ngồi mềm điều hòa
319,000.000
18
NML56
Ngồi mềm điều hòa
348,000.000
19
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
358,000.000
20
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
329,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Nha Trang của tàu SE6
Giá Vé tàu SE22 Sài Gòn Nha Trang
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
792,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
822,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
695,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
725,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
687,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
606,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
465,000.000
8
NCL
Ngồi cứng điều hòa
356,000.000
9
NML
Ngồi mềm điều hòa
414,000.000
10
NML56
Ngồi mềm điều hòa
430,000.000
11
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
440,000.000
12
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
424,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Nha Trang của tàu SE22
Giá Vé tàu SE10 Sài Gòn Nha Trang
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
607,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
637,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
515,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
545,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
516,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
478,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
420,000.000
8
NCL
Ngồi cứng điều hòa
264,000.000
9
NML
Ngồi mềm điều hòa
330,000.000
10
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
340,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Nha Trang của tàu SE10
Giá Vé tàu SE4 Sài Gòn Nha Trang
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
832,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
862,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
768,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
798,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
759,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
675,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
632,000.000
8
GP
Ghế phụ
295,000.000
9
NML56
Ngồi mềm điều hòa
442,000.000
10
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
452,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Nha Trang của tàu SE4
Giá Vé tàu SQN2 Sài Gòn Nha Trang
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
676,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
706,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
623,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
653,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
616,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
490,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
430,000.000
8
GP
Ghế phụ
172,000.000
9
NCL
Ngồi cứng điều hòa
260,000.000
10
NML
Ngồi mềm điều hòa
337,000.000
11
NMLV
Ngồi mềm điều hòa
347,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Nha Trang của tàu SQN2
Giá Vé tàu SNT2 Sài Gòn Nha Trang
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLvT1
Nằm khoang4 điều hòa T1VIP
751,000.000
2
AnLvT1v
Nằm khoang4 điều hòa T1VIP
781,000.000
3
AnLvT2
Nằm khoang4 điều hòa T2VIP
690,000.000
4
AnLvT2v
Nằm khoang4 điều hòa T2VIP
720,000.000
5
BnLvT1
Nằm khoang6 điều hòa T1VIP
682,000.000
6
BnLvT2
Nằm khoang6 điều hòa T2VIP
549,000.000
7
BnLvT3
Nằm khoang6 điều hòa T3VIP
478,000.000
8
NML56
Ngồi mềm điều hòa
392,000.000
9
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
402,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Nha Trang của tàu SNT2
Giá Vé tàu SNT4 Sài Gòn Nha Trang
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1
486,000.000
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1
516,000.000
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2
445,000.000
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2
475,000.000
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1
441,000.000
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2
385,000.000
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3
337,000.000
8
GP
Ghế phụ
160,000.000
9
NML56
Ngồi mềm điều hòa
296,000.000
10
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
306,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Nha Trang của tàu SNT4
Giá Vé tàu SE2 Sài Gòn Nha Trang
STT
Mã
Loại chỗ
Giá vé (₫)
1
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1
853,000.000
2
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1
883,000.000
3
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2
778,000.000
4
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2
808,000.000
5
AnLv2M
Nằm khoang 2 điều hòa VIP
1,605,000.000
6
BnLT1M
Nằm khoang 6 điều hòa T1
765,000.000
7
BnLT2M
Nằm khoang 6 điều hòa T2
680,000.000
8
BnLT3M
Nằm khoang 6 điều hòa T3
637,000.000
9
GP
Ghế phụ
297,000.000
10
NML56
Ngồi mềm điều hòa
445,000.000
11
NML56V
Ngồi mềm điều hòa
455,000.000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Nha Trang của tàu SE2
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 522,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 602,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 490,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 520,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 484,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 449,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 394,000.000 |
8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 229,000.000 |
9 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 311,000.000 |
10 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 321,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Nha Trang của tàu SE8
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 536,000.000 |
2 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 545,000.000 |
3 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 625,000.000 |
4 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 616,000.000 |
5 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 500,000.000 |
6 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 509,000.000 |
7 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 539,000.000 |
8 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 530,000.000 |
9 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 488,000.000 |
10 |
BnLT1M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 496,000.000 |
11 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 453,000.000 |
12 |
BnLT2M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 461,000.000 |
13 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 397,000.000 |
14 |
BnLT3M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 404,000.000 |
15 |
GP
|
Ghế phụ | 172,000.000 |
16 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 255,000.000 |
17 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 319,000.000 |
18 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 348,000.000 |
19 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 358,000.000 |
20 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 329,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Nha Trang của tàu SE6
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 792,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 822,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 695,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 725,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 687,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 606,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 465,000.000 |
8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 356,000.000 |
9 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 414,000.000 |
10 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 430,000.000 |
11 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 440,000.000 |
12 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 424,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Nha Trang của tàu SE22
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 607,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 637,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 515,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 545,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 516,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 478,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 420,000.000 |
8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 264,000.000 |
9 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 330,000.000 |
10 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 340,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Nha Trang của tàu SE10
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 832,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 862,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 768,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 798,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 759,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 675,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 632,000.000 |
8 |
GP
|
Ghế phụ | 295,000.000 |
9 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 442,000.000 |
10 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 452,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Nha Trang của tàu SE4
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 676,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 706,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 623,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 653,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 616,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 490,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 430,000.000 |
8 |
GP
|
Ghế phụ | 172,000.000 |
9 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 260,000.000 |
10 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 337,000.000 |
11 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 347,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Nha Trang của tàu SQN2
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLvT1
|
Nằm khoang4 điều hòa T1VIP | 751,000.000 |
2 |
AnLvT1v
|
Nằm khoang4 điều hòa T1VIP | 781,000.000 |
3 |
AnLvT2
|
Nằm khoang4 điều hòa T2VIP | 690,000.000 |
4 |
AnLvT2v
|
Nằm khoang4 điều hòa T2VIP | 720,000.000 |
5 |
BnLvT1
|
Nằm khoang6 điều hòa T1VIP | 682,000.000 |
6 |
BnLvT2
|
Nằm khoang6 điều hòa T2VIP | 549,000.000 |
7 |
BnLvT3
|
Nằm khoang6 điều hòa T3VIP | 478,000.000 |
8 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 392,000.000 |
9 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 402,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Nha Trang của tàu SNT2
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 486,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 516,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 445,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 475,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 441,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 385,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 337,000.000 |
8 |
GP
|
Ghế phụ | 160,000.000 |
9 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 296,000.000 |
10 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 306,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Nha Trang của tàu SNT4
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 853,000.000 |
2 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 883,000.000 |
3 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 778,000.000 |
4 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 808,000.000 |
5 |
AnLv2M
|
Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 1,605,000.000 |
6 |
BnLT1M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 765,000.000 |
7 |
BnLT2M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 680,000.000 |
8 |
BnLT3M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 637,000.000 |
9 |
GP
|
Ghế phụ | 297,000.000 |
10 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 445,000.000 |
11 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 455,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Sài Gòn Nha Trang của tàu SE2
Đôi nét về Ga Nha Trang
Đến với Nha Trang – Du lịch Sinh thái biển đảo Nha Trang
Nếu muốn trải nghiệm du lịch sinh thái biển đảo, du lịch tham quan vãn cảnh, mời bạn cùng tôi về với Nha Trang – Khánh Hoà, nơi từng tổ chức các cuộc thi hoa hậu. Đến với vùng biển tươi đẹp này, chúng ta có thể thưởng thức món nem Ninh Hoà, bún cá Nha Trang, bò nướng Lạc Cảnh, yến sào Hòn Nội. Nếu đến vào mùa lễ hội, chúng mình sẽ cùng tham dự lễ hội cầu ngư, lễ hội tháp bà. Chúng ta sẽ đến với Festival biển Nha Trang, đến Vinpear xem nhạc nước.
Địa chỉ ga Sài Gòn
Ga Sài Gòn có địa chỉ: Số 01 Nguyễn Thông – Phường 9 – Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh
Chúc các bạn mua được Vé tàu Sài Gòn Nha Trang và có chuyến đi thượng lộ bình an!