Vé tàu Sài Gòn Tam Kỳ đặt nhanh giá rẻ

4.6/5 - (79)

Vé tàu Sài Gòn Tam Kỳ được Đường sắt Việt Nam (DSVN) phát hành dưới dạng vé điện tử. Đặt qua điện thoại 0287 3 053 053 và nhận qua tin nhắn, Zalo hoặc Email.
Hành khách muốn mua vé đi từ ga Sài Gòn có thể mua bất kỳ đâu trên toàn quốc qua tổng đài 1900 636 212 – Bấm máy nhánh 5 hoặc mua trực tiếp tại Ga Sài Gòn cụ thể như sau:

Cách mua vé tàu từ ga Sài Gòn đi Tam Kỳ

  • Mua vé trực tiếp tại Ga Sài Gòn có địa chỉ: Số 01 Nguyễn Thông – Phường 9 – Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh
  • Mua vé qua tổng đài toàn quốc: 1900 636 212 – Máy 5
  • Mua vé tàu qua điện thoại di động: 0335 023 023
  • Mua vé qua điện thoại bán vé tàu ga Sài Gòn: 0287 3 053 053

Vé tàu từ ga Sài Gòn đến ga Tam Kỳ hiện nay có rất nhiều cá nhân , tổ chức bán. Để an tâm cho mỗi chuyến đi bạn nên chọn những Đại lý bán vé tàu Uỷ quyền, được Đường sắt Việt Nam trực tiếp ký hợp đồng

ALLTOURS là một trong những đại lý Uy tín đó. Bán vé toàn quốc, Mọi lúc mọi nơi

Danh bạ điện thoại Đường sắt Việt Nam

Giá vé tàu Sài Gòn Tam Kỳ

Giá Vé tàu SE8 Sài Gòn Tam Kỳ

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,048,000.000 
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,083,000.000 
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2 982,000.000 
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,017,000.000 
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1 970,000.000 
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2 900,000.000 
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3 790,000.000 
8
NCL
Ngồi cứng điều hòa 494,000.000 
9
NML
Ngồi mềm điều hòa 683,000.000 
10
NMLV
Ngồi mềm điều hòa 693,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Sài Gòn Tam Kỳ của tàu SE8

Giá Vé tàu SE22 Sài Gòn Tam Kỳ

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,113,000.000 
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,148,000.000 
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2 971,000.000 
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,006,000.000 
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1 958,000.000 
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2 840,000.000 
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3 707,000.000 
8
NCL
Ngồi cứng điều hòa 518,000.000 
9
NML
Ngồi mềm điều hòa 659,000.000 
10
NML56
Ngồi mềm điều hòa 683,000.000 
11
NML56V
Ngồi mềm điều hòa 693,000.000 
12
NMLV
Ngồi mềm điều hòa 669,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Sài Gòn Tam Kỳ của tàu SE22

Giá Vé tàu SE10 Sài Gòn Tam Kỳ

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1 984,000.000 
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,019,000.000 
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2 911,000.000 
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2 946,000.000 
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1 913,000.000 
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2 848,000.000 
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3 744,000.000 
8
NCL
Ngồi cứng điều hòa 465,000.000 
9
NML
Ngồi mềm điều hòa 644,000.000 
10
NMLV
Ngồi mềm điều hòa 654,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Sài Gòn Tam Kỳ của tàu SE10

Giá Vé tàu SE4 Sài Gòn Tam Kỳ

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,136,000.000 
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,171,000.000 
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,046,000.000 
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,081,000.000 
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,032,000.000 
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2 915,000.000 
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3 854,000.000 
8
GP
Ghế phụ 441,000.000 
9
NML56
Ngồi mềm điều hòa 726,000.000 
10
NML56V
Ngồi mềm điều hòa 736,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Sài Gòn Tam Kỳ của tàu SE4

Giá Vé tàu SE2 Sài Gòn Tam Kỳ

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,145,000.000 
2
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1 1,180,000.000 
3
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,041,000.000 
4
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2 1,076,000.000 
5
AnLv2M
Nằm khoang 2 điều hòa VIP 2,189,000.000 
6
BnLT1M
Nằm khoang 6 điều hòa T1 1,023,000.000 
7
BnLT2M
Nằm khoang 6 điều hòa T2 905,000.000 
8
BnLT3M
Nằm khoang 6 điều hòa T3 845,000.000 
9
GP
Ghế phụ 441,000.000 
10
NML56
Ngồi mềm điều hòa 726,000.000 
11
NML56V
Ngồi mềm điều hòa 736,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Sài Gòn Tam Kỳ của tàu SE2

Đôi nét về Ga Tam Kỳ

Ga Tam Kỳ

 

Địa chỉ ga Sài Gòn

Ga Sài Gòn có địa chỉ: Số 01 Nguyễn Thông – Phường 9 – Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh

Chúc các bạn mua được Vé tàu Sài Gòn Tam Kỳ và có chuyến đi thượng lộ bình an!

Viết một bình luận

0347 320 320

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)